затихнуть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của затихнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatíhnut' |
khoa học | zatixnut' |
Anh | zatikhnut |
Đức | satichnut |
Việt | datikhnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
затихнуть Hoàn thành
- Xem затихать
Tham khảo[sửa]
- "затихнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)