кушак
Tiếng Chuvash[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: śurta
Danh từ[sửa]
кушак
- mèo.
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кушак
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kušák |
khoa học | kušak |
Anh | kushak |
Đức | kuschak |
Việt | cusac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кушак gđ
Tham khảo[sửa]
- "кушак", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)