медь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Erzya[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

медь

  1. Mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác).

Tiếng Moksha[sửa]

Danh từ[sửa]

медь

  1. Mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác).

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

медь gc

  1. Đồng.
    жёлтая медь — đồng vàng
    красная медь — đồng đỏ
  2. (собир.) (изделия из меди) — đồ đồng.
    собир. (thông tục) — (медные деньги) — tiền đồng

Tham khảo[sửa]