Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+3479, 㑹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-3479

[U+3478]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+347A]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Phường hội.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hội

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰ʔj˨˩ho̰j˨˨hoj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hoj˨˨ho̰j˨˨