Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+4E54, 乔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E54

[U+4E53]
CJK Unified Ideographs
[U+4E55]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Tên gọi một loài cây, có tên khoa học pinus sylvestris.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kiều

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̤w˨˩kiəw˧˧kiəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəw˧˧