Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+4EAE, 亮
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4EAE

[U+4EAD]
CJK Unified Ideographs
[U+4EAF]
U+F977, 亮
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F977

[U+F976]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F978]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Hạt kim cương nhiều mặt.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lượng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨə̰ʔŋ˨˩
lɨə̰ŋ˨˨lɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨəŋ˨˨lɨə̰ŋ˨˨