Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+4FE5, 俥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4FE5

[U+4FE4]
CJK Unified Ideographs
[U+4FE6]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Xe kéo, xe tay.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saː˧˧saː˧˥saː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saː˧˥saː˧˥˧