Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+503C, 值
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-503C

[U+503B]
CJK Unified Ideographs
[U+503D]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Giá cả, cái phải trả để đổi lại một thứ gì đó.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trị, trực, trịa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨḭʔ˨˩ ʨɨ̰ʔk˨˩ ʨḭʔə˨˩tʂḭ˨˨ tʂɨ̰k˨˨ tʂḭə˨˨tʂi˨˩˨ tʂɨk˨˩˨ tʂiə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂi˨˨ tʂɨk˨˨ tʂiə˨˨tʂḭ˨˨ tʂɨ̰k˨˨ tʂḭə˨˨