Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+53F2, 史
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-53F2

[U+53F1]
CJK Unified Ideographs
[U+53F3]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Sử học) Biên niên.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sử

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨ̰˧˩˧ʂɨ˧˩˨ʂɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˧˩ʂɨ̰ʔ˧˩