埃及

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Lãnh thổ Ai Cập trên bản đồ thế giới

Cách phát âm[sửa]

  • Phiên âm: Āi jí
  • Hán Việt: Ai Cập

Danh từ riêng[sửa]

埃及

  1. Tên nước Ai Cập, một quốc giaBắc PhiTây Nam Á.