Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5830, 堰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5830

[U+582F]
CJK Unified Ideographs
[U+5831]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Đê; đường đắp cao (cho xe lửa…).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

yển

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iə̰n˧˩˧iəŋ˧˩˨iəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iən˧˩iə̰ʔn˧˩