Chữ Hán[sửa]
Bút thuận
|
|
Tra cứu[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ 女 + 子.
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
好
- Tốt.
- 你是好人 — Bạn là người tốt.
- 你好吗? — Bạn khỏe không?
- 你好 — Chào bạn.
Phó từ[sửa]
好
- Giỏi.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
ha̰ːw˧˩˧ hew˧˥ haw˧˥ hə̰w˧˩˧ haʔaw˧˥ həw˧˥ haːw˧˥ hiəw˧˥ | haːw˧˩˨ hḛw˩˧ ha̰w˩˧ həw˧˩˨ haːw˧˩˨ hə̰w˩˧ ha̰ːw˩˧ hiə̰w˩˧ | haːw˨˩˦ hew˧˥ haw˧˥ həw˨˩˦ haːw˨˩˦ həw˧˥ haːw˧˥ hiəw˧˥ |
|
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
haːw˧˩ hew˩˩ haw˩˩ həw˧˩ ha̰ːw˩˧ həw˩˩ haːw˩˩ hiəw˩˩ | haːw˧˩ hew˩˩ haw˩˩ həw˧˩ haːw˧˩ həw˩˩ haːw˩˩ hiəw˩˩ | ha̰ːʔw˧˩ hḛw˩˧ ha̰w˩˧ hə̰ʔw˧˩ ha̰ːw˨˨ hə̰w˩˧ ha̰ːw˩˧ hiə̰w˩˧ |