按兵不动

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Cụm từ[sửa]

按兵不动

  1. Án binh bất động.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)