Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+6777, 杷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6777

[U+6776]
CJK Unified Ideographs
[U+6778]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thực vật học) Cây sơn trà Nhật-bản.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, bẻ, ba,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˥ ɓɛ̰˧˩˧ ɓaː˧˧ ɓa̤ː˨˩ɓa̰ː˩˧ ɓɛ˧˩˨ ɓaː˧˥ ɓaː˧˧ɓaː˧˥ ɓɛ˨˩˦ ɓaː˧˧ ɓaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˩˩ ɓɛ˧˩ ɓaː˧˥ ɓaː˧˧ɓa̰ː˩˧ ɓɛ̰ʔ˧˩ ɓaː˧˥˧ ɓaː˧˧