Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+67D1, 柑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-67D1

[U+67D0]
CJK Unified Ideographs
[U+67D2]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Quả quýt.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kiềm, cam, cùm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̤m˨˩ kaːm˧˧ kṳm˨˩kiəm˧˧ kaːm˧˥ kum˧˧kiəm˨˩ kaːm˧˧ kum˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəm˧˧ kaːm˧˥ kum˧˧kiəm˧˧ kaːm˧˥˧ kum˧˧