Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+6849, 桉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6849

[U+6848]
CJK Unified Ideographs
[U+684A]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cây khuynh diệp, cây bạch đàn.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

an, án

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːn˧˧ aːn˧˥aːŋ˧˥ a̰ːŋ˩˧aːŋ˧˧ aːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːn˧˥ aːn˩˩aːn˧˥˧ a̰ːn˩˧