Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7280, 犀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7280

[U+727F]
CJK Unified Ideographs
[U+7281]
犀 U+2F924, 犀
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F924
𤘈
[U+2F923]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 犕
[U+2F925]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Con tê giác.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, tây

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
te˧˧ təj˧˧te˧˥ təj˧˥te˧˧ təj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
te˧˥ təj˧˥te˧˥˧ təj˧˥˧