Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+75A5, 疥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-75A5

[U+75A4]
CJK Unified Ideographs
[U+75A6]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Bệnh ghẻ.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

giới

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəːj˧˥jə̰ːj˩˧jəːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəːj˩˩ɟə̰ːj˩˧