Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+785D, 硝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-785D

[U+785C]
CJK Unified Ideographs
[U+785E]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Salpetre, kali nitrat (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và làm thuốc chữa bệnh).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiêu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəw˧˧tiəw˧˥tiəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˧˥tiəw˧˥˧