Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7B45, 筅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7B45

[U+7B44]
CJK Unified Ideographs
[U+7B46]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Sử học) Kích (một thứ vũ khí xưa).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tên, tiển

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ten˧˧ tiə̰n˧˩˧ten˧˥ tiəŋ˧˩˨təːŋ˧˧ tiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ten˧˥ tiən˧˩ten˧˥˧ tiə̰ʔn˧˩