Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+80FA, 胺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-80FA

[U+80F9]
CJK Unified Ideographs
[U+80FB]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Hoá học) Amin.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ươn, an, át, ườn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɨən˧˧ aːn˧˧ aːt˧˥ ɨə̤n˨˩ɨəŋ˧˥ aːŋ˧˥ a̰ːk˩˧ ɨəŋ˧˧ɨəŋ˧˧ aːŋ˧˧ aːk˧˥ ɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨən˧˥ aːn˧˥ aːt˩˩ ɨən˧˧ɨən˧˥˧ aːn˧˥˧ a̰ːt˩˧ ɨən˧˧