Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+814B, 腋
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-814B

[U+814A]
CJK Unified Ideographs
[U+814C]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Nách.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nách, dịch, dạ, nịch

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
najk˧˥ zḭ̈ʔk˨˩ za̰ːʔ˨˩ nḭ̈ʔk˨˩na̰t˩˧ jḭ̈t˨˨ ja̰ː˨˨ nḭ̈t˨˨nat˧˥ jɨt˨˩˨ jaː˨˩˨ nɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
najk˩˩ ɟïk˨˨ ɟaː˨˨ nïk˨˨najk˩˩ ɟḭ̈k˨˨ ɟa̰ː˨˨ nḭ̈k˨˨na̰jk˩˧ ɟḭ̈k˨˨ ɟa̰ː˨˨ nḭ̈k˨˨