Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8494, 蒔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8494

[U+8493]
CJK Unified Ideographs
[U+8495]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thực vật học) Cây thì là.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thì, thài

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi̤˨˩ tʰa̤ːj˨˩tʰi˧˧ tʰaːj˧˧tʰi˨˩ tʰaːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˧˧ tʰaːj˧˧