Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+922E, 鈮
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-922E

[U+922D]
CJK Unified Ideographs
[U+922F]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Hoá học) Niobi.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ni, nỉa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ni˧˧ nḭə˧˩˧ni˧˥ niə˧˩˨ni˧˧ niə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ni˧˥ niə˧˩ni˧˥˧ nḭʔə˧˩