Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+94C2, 铂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-94C2

[U+94C1]
CJK Unified Ideographs
[U+94C3]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Platin, bạch kim.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bạch, bạc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ʔjk˨˩ ɓa̰ːʔk˨˩ɓa̰t˨˨ ɓa̰ːk˨˨ɓat˨˩˨ ɓaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˨˨ ɓaːk˨˨ɓa̰jk˨˨ ɓa̰ːk˨˨