Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9EF9, 黹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9EF9

[U+9EF8]
CJK Unified Ideographs
[U+9EFA]

黹 U+2FA17, 黹
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2FA17
䵖
[U+2FA16]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 黾
[U+2FA18]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Việc vá may.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chỉ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨḭ˧˩˧ʨi˧˩˨ʨi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨi˧˩ʨḭʔ˧˩