Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Triều Tiên[sửa]

U+C740, 은
HANGUL SYLLABLE EUN
Thành phần: + +

[U+C73F]
Hangul Syllables
[U+C741]

Hậu tố[sửa]

(eun)

  1. Dùngchủ đề của câu, biểu thị chữ từ là chủ đề của lời, tương đương "là" của tiếng Việt.
    한국은 한반도에 위치하고 있다. (Vị trí của Hàn Quốc là bán đảo Triều Tiên. 한국은 tức "Hàn Quốc là", 은 biểu thị 한국 là chủ đề của câu.)

Đồng nghĩa[sửa]