Khác biệt giữa bản sửa đổi của “voiced”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n iwiki +et:voiced |
n iwiki +simple:voiced |
||
Dòng 21: | Dòng 21: | ||
[[fr:voiced]] |
[[fr:voiced]] |
||
[[hu:voiced]] |
[[hu:voiced]] |
||
[[simple:voiced]] |
|||
[[tr:voiced]] |
[[tr:voiced]] |
||
[[zh:voiced]] |
[[zh:voiced]] |
Phiên bản lúc 19:20, ngày 4 tháng 9 năm 2009
Tiếng Anh
Động từ
voiced
Chia động từ
voice
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to voice | |||||
Phân từ hiện tại | voicing | |||||
Phân từ quá khứ | voiced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | voice | voice hoặc voicest¹ | voices hoặc voiceth¹ | voice | voice | voice |
Quá khứ | voiced | voiced hoặc voicedst¹ | voiced | voiced | voiced | voiced |
Tương lai | will/shall² voice | will/shall voice hoặc wilt/shalt¹ voice | will/shall voice | will/shall voice | will/shall voice | will/shall voice |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | voice | voice hoặc voicest¹ | voice | voice | voice | voice |
Quá khứ | voiced | voiced | voiced | voiced | voiced | voiced |
Tương lai | were to voice hoặc should voice | were to voice hoặc should voice | were to voice hoặc should voice | were to voice hoặc should voice | were to voice hoặc should voice | were to voice hoặc should voice |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | voice | — | let’s voice | voice | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
voiced
- (Ngôn ngữ học) Kêu.
- voiced consonant — phụ âm kêu
Tham khảo
- "voiced", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)