Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ложка”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
 
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 1: Dòng 1:
{{-rus-}}
{{-rus-}}
{{-noun-}}
{{-noun-}}
{{rus-noun-f-3*a|root=л<u>о</u>жк|}}
{{rus-noun-f-3*a|root=л<u>о</u>жк|suffix=|}}
'''л<u>о</u>жка''' {{f}}
'''л<u>о</u>жка''' {{f}}
# {{term|Cái}} [[thìa|Thìa]], [[cùi]] [[dìa]], [[muỗng]].
# {{term|Cái}} [[thìa|Thìa]], [[cùi]] [[dìa]], [[muỗng]].
Dòng 11: Dòng 11:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}



[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]]

Phiên bản lúc 13:16, ngày 23 tháng 7 năm 2006

Tiếng Nga

Danh từ

ложка gc

  1. (Cái) Thìa, cùi dìa, muỗng.
  2. .
через час по чайной ложке погов. — làm chậm rì rì, làm chậm như rùa, làm câu dầm mỗi lúc một tí
ложка дёгтя в бочке мёда погов. — con sâu làm rầu nồi canh
сухая ложка рот дерёт посл. — không đấm mõm thì chẳng xong

Tham khảo