Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ложка”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
n Corrections... |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-rus-}} |
{{-rus-}} |
||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
||
{{rus-noun-f-3*a|root=л<u>о</u>жк|}} |
{{rus-noun-f-3*a|root=л<u>о</u>жк|suffix=|}} |
||
'''л<u>о</u>жка''' {{f}} |
'''л<u>о</u>жка''' {{f}} |
||
# {{term|Cái}} [[thìa|Thìa]], [[cùi]] [[dìa]], [[muỗng]]. |
# {{term|Cái}} [[thìa|Thìa]], [[cùi]] [[dìa]], [[muỗng]]. |
||
Dòng 11: | Dòng 11: | ||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]] |
Phiên bản lúc 13:16, ngày 23 tháng 7 năm 2006
Tiếng Nga
Danh từ
ложка gc
- через час по чайной ложке — погов. — làm chậm rì rì, làm chậm như rùa, làm câu dầm mỗi lúc một tí
- ложка дёгтя в бочке мёда — погов. — con sâu làm rầu nồi canh
- сухая ложка рот дерёт — посл. — không đấm mõm thì chẳng xong
Tham khảo
- "ложка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)