Khác biệt giữa bản sửa đổi của “parenting”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +cs:parenting
Dòng 13: Dòng 13:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]


[[cs:parenting]]
[[en:parenting]]
[[en:parenting]]
[[simple:parenting]]
[[simple:parenting]]

Phiên bản lúc 11:58, ngày 10 tháng 11 năm 2009

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpɛr.ən.tiɳ/

Danh từ

parenting /ˈpɛr.ən.tiɳ/

  1. Việc nuôi nấng con cái.

Tham khảo