Khác biệt giữa bản sửa đổi của “atmosphere”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n iwiki +kn:atmosphere |
n iwiki +nl:atmosphere |
||
Dòng 41: | Dòng 41: | ||
[[lo:atmosphere]] |
[[lo:atmosphere]] |
||
[[ml:atmosphere]] |
[[ml:atmosphere]] |
||
[[nl:atmosphere]] |
|||
[[pl:atmosphere]] |
[[pl:atmosphere]] |
||
[[pt:atmosphere]] |
[[pt:atmosphere]] |
Phiên bản lúc 14:04, ngày 10 tháng 11 năm 2009
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈæt.mə.ˌsfɪr/
Hoa Kỳ | [ˈæt.mə.ˌsfɪr] |
Danh từ
atmosphere /ˈæt.mə.ˌsfɪr/
- Quyển khí.
- upper atmosphere — tầng quyển khí cao
- outer atmosphere — tầng quyển khí ngoài
- Không khí (nghĩa đen) & bóng.
- the noisy atmosphere of a big city — không khí náo nhiệt của một thành phố lớn
- tense atmosphere — không khí căng thẳng
- Atmôfe (đơn vị).
- absolute atmosphere — atmôtfe tuyệt đối
- normal atmosphere — atmôfe tiêu chuẩn
- technical atmosphere — atmôfe kỹ thuật
Tham khảo
- "atmosphere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)