Khác biệt giữa bản sửa đổi của “rùa”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n sửa lỗi ví dụ ko xuống dòng.
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +en:rùa
Dòng 40: Dòng 40:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]


[[en:rùa]]
[[fr:rùa]]
[[fr:rùa]]
[[io:rùa]]
[[io:rùa]]

Phiên bản lúc 04:08, ngày 16 tháng 12 năm 2009

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

Cách phát âm

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

rùa

  1. Động vật thuộc lớp bò sát, có mai bảo vệ cơ thể, di chuyển chậm chạp.
    Chậm như rùa.

Tham khảo