Khác biệt giữa bản sửa đổi của “smarmy”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: sh:smarmy
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ta:smarmy
Dòng 19: Dòng 19:
[[fr:smarmy]]
[[fr:smarmy]]
[[no:smarmy]]
[[no:smarmy]]
[[sh:smarmy]]
[[ta:smarmy]]

Phiên bản lúc 19:53, ngày 27 tháng 12 năm 2009

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsmɑːr.mi/
Hoa Kỳ

Tính từ

smarmy /ˈsmɑːr.mi/

  1. (Thông tục) Xun xoe, nịnh nọt.

Tham khảo