Khác biệt giữa bản sửa đổi của “doff”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ta:doff
n robot Thêm: sh:doff
Dòng 19: Dòng 19:
[[io:doff]]
[[io:doff]]
[[ka:doff]]
[[ka:doff]]
[[sh:doff]]
[[ta:doff]]
[[ta:doff]]
[[te:doff]]
[[te:doff]]

Phiên bản lúc 14:44, ngày 30 tháng 12 năm 2009

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdɑːf/

Ngoại động từ

doff ngoại động từ /ˈdɑːf/

  1. Bỏ (mũ), cởi (quần áo).
  2. (Từ hiếm,nghĩa hiếm) Bỏ, vứt bỏ (tục lệ... ).

Chia động từ

Tham khảo