Khác biệt giữa bản sửa đổi của “doff”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n iwiki +ta:doff |
n robot Thêm: sh:doff |
||
Dòng 19: | Dòng 19: | ||
[[io:doff]] |
[[io:doff]] |
||
[[ka:doff]] |
[[ka:doff]] |
||
[[sh:doff]] |
|||
[[ta:doff]] |
[[ta:doff]] |
||
[[te:doff]] |
[[te:doff]] |
Phiên bản lúc 14:44, ngày 30 tháng 12 năm 2009
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdɑːf/
Ngoại động từ
doff ngoại động từ /ˈdɑːf/
Chia động từ
doff
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to doff | |||||
Phân từ hiện tại | doffing | |||||
Phân từ quá khứ | doffed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | doff | doff hoặc doffest¹ | doffs hoặc doffeth¹ | doff | doff | doff |
Quá khứ | doffed | doffed hoặc doffedst¹ | doffed | doffed | doffed | doffed |
Tương lai | will/shall² doff | will/shall doff hoặc wilt/shalt¹ doff | will/shall doff | will/shall doff | will/shall doff | will/shall doff |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | doff | doff hoặc doffest¹ | doff | doff | doff | doff |
Quá khứ | doffed | doffed | doffed | doffed | doffed | doffed |
Tương lai | were to doff hoặc should doff | were to doff hoặc should doff | were to doff hoặc should doff | were to doff hoặc should doff | were to doff hoặc should doff | were to doff hoặc should doff |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | doff | — | let’s doff | doff | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- "doff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)