Khác biệt giữa bản sửa đổi của “dabble”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n iwiki +kn:dabble |
n robot Thêm: sh:dabble |
||
Dòng 30: | Dòng 30: | ||
[[ml:dabble]] |
[[ml:dabble]] |
||
[[pl:dabble]] |
[[pl:dabble]] |
||
[[sh:dabble]] |
|||
[[te:dabble]] |
[[te:dabble]] |
Phiên bản lúc 14:51, ngày 30 tháng 12 năm 2009
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdæ.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈdæ.bəl] |
Ngoại động từ
dabble ngoại động từ /ˈdæ.bəl/
Nội động từ
dabble nội động từ /ˈdæ.bəl/
- Vầy, lội, mò, khoắng.
- (Nghĩa bóng) (+ in, at) làm chơi, làm bời, làm theo kiểu tài tử, học đòi.
- to dabble in poetry — học đòi làm thơ
Tham khảo
- "dabble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)