Khác biệt giữa bản sửa đổi của “dabble”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +kn:dabble
n robot Thêm: sh:dabble
Dòng 30: Dòng 30:
[[ml:dabble]]
[[ml:dabble]]
[[pl:dabble]]
[[pl:dabble]]
[[sh:dabble]]
[[te:dabble]]
[[te:dabble]]

Phiên bản lúc 14:51, ngày 30 tháng 12 năm 2009

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdæ.bəl/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

dabble ngoại động từ /ˈdæ.bəl/

  1. Vẩy, rảy (nước); nhúng vào nước, làm ướt.

Nội động từ

dabble nội động từ /ˈdæ.bəl/

  1. Vầy, lội, , khoắng.
  2. (Nghĩa bóng) (+ in, at) làm chơi, làm bời, làm theo kiểu tài tử, học đòi.
    to dabble in poetry — học đòi làm thơ

Tham khảo