Khác biệt giữa bản sửa đổi của “costermonger”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: sh:costermonger
Dòng 16: Dòng 16:
[[io:costermonger]]
[[io:costermonger]]
[[ru:costermonger]]
[[ru:costermonger]]
[[sh:costermonger]]
[[te:costermonger]]
[[te:costermonger]]
[[zh:costermonger]]
[[zh:costermonger]]

Phiên bản lúc 14:53, ngày 30 tháng 12 năm 2009

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /.ˌməŋ.ɡɜː/

Danh từ

costermonger /.ˌməŋ.ɡɜː/

  1. Người mua bán hàng rong (cá, hoa quả... ).

Tham khảo