Khác biệt giữa bản sửa đổi của “loiter”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +kn:loiter
n robot Thêm: ml:loiter, sh:loiter
Dòng 27: Dòng 27:
[[it:loiter]]
[[it:loiter]]
[[kn:loiter]]
[[kn:loiter]]
[[ml:loiter]]
[[pl:loiter]]
[[pl:loiter]]
[[sh:loiter]]
[[ta:loiter]]
[[ta:loiter]]
[[te:loiter]]
[[te:loiter]]

Phiên bản lúc 16:13, ngày 30 tháng 12 năm 2009

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈlɔɪ.tɜː/
Hoa Kỳ

Động từ

loiter /ˈlɔɪ.tɜː/

  1. Đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông.
    to loiter away one's time — tha thẩn lãng phí thì giờ
  2. Lảng vảng.

Chia động từ

Tham khảo