Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lash”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: sh:lash
n robot Thêm: ml:lash
Dòng 55: Dòng 55:
[[io:lash]]
[[io:lash]]
[[it:lash]]
[[it:lash]]
[[ml:lash]]
[[sh:lash]]
[[sh:lash]]
[[ta:lash]]
[[ta:lash]]

Phiên bản lúc 16:19, ngày 30 tháng 12 năm 2009

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Danh từ

lash /ˈlæʃ/

  1. Dây buộc ở đầu roi.
  2. Cái roi.
  3. Cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi.
    to be sentencel to the lash — bị phạt roi, bị phạt đòn
  4. Lông mi ((cũng) eye lash).
  5. Sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích.
    to be under the lash — bị đả kích gay gắt

Động từ

lash /ˈlæʃ/

  1. Đánh, quất.
    to lash a horse across the back with a whip — quất roi vào lưng ngựa
    to lash its tail — quất đuôi vào hông (thú)
    to lash against the windows — tạt mạnh vào cửa sổ (mưa)
    to lash [against] the shore — đánh vào bờ, đập vào bờ (sóng)
  2. Kích thích, kích động.
    speaker lashes audience into a fury — diễn giả kích động những người nghe làm cho họ phẫn nộ
  3. Mắng nhiếc, xỉ vả; chỉ trích, đả kích.
  4. Buộc, trôi.
    to lash two things together — buộc hai cái lại với nhau

Thành ngữ

Chia động từ

Tham khảo