Khác biệt giữa bản sửa đổi của “jug”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: sh:jug
n robot Thêm: ml:jug
Dòng 46: Dòng 46:
[[kn:jug]]
[[kn:jug]]
[[lt:jug]]
[[lt:jug]]
[[ml:jug]]
[[my:jug]]
[[my:jug]]
[[pl:jug]]
[[pl:jug]]

Phiên bản lúc 16:25, ngày 30 tháng 12 năm 2009

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdʒəɡ/

Danh từ

jug /ˈdʒəɡ/

  1. Cái bình (có tay cầm và vòi).
  2. (Từ lóng) Nhà tù ((cũng) stone jug).

Ngoại động từ

jug ngoại động từ /ˈdʒəɡ/

  1. (Thường Động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất.
    jug ged hare — thịt thỏ hầm trong nồi đất
  2. (Từ lóng) Giam, bỏ tù.

Chia động từ

Danh từ

jug /ˈdʒəɡ/

  1. Tiếng hót (của chim sơn ca... ) ((cũng) jug).

Nội động từ

jug nội động từ /ˈdʒəɡ/

  1. Hót (chim sơn ca... ).

Chia động từ

Tham khảo