Khác biệt giữa bản sửa đổi của “presage”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +fr:presage
n robot Thêm: sh:presage
Dòng 26: Dòng 26:
[[hu:presage]]
[[hu:presage]]
[[io:presage]]
[[io:presage]]
[[sh:presage]]
[[te:presage]]
[[te:presage]]
[[zh:presage]]
[[zh:presage]]

Phiên bản lúc 17:40, ngày 30 tháng 12 năm 2009

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈprɛ.sɪdʒ/

Danh từ

presage /ˈprɛ.sɪdʒ/

  1. Điềm, triệu.
  2. Linh cảm, sự cảm thấy trước.

Ngoại động từ

presage ngoại động từ /ˈprɛ.sɪdʒ/

  1. Báo trước, báo điềm.
  2. Nói trước, linh cảm thấy (cái gì) (người).

Chia động từ

Tham khảo