Khác biệt giữa bản sửa đổi của “wassail”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ta:wassail
n robot Thêm: sh:wassail
Dòng 25: Dòng 25:
[[io:wassail]]
[[io:wassail]]
[[ko:wassail]]
[[ko:wassail]]
[[sh:wassail]]
[[ta:wassail]]
[[ta:wassail]]
[[te:wassail]]
[[te:wassail]]

Phiên bản lúc 18:54, ngày 30 tháng 12 năm 2009

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈwɑː.səl/

Danh từ

wassail (từ cổ,nghĩa cổ) /ˈwɑː.səl/

  1. Tiệc rượu vui.
  2. Rượu tiệc (rượu uống trong tiệc rượu).

Nội động từ

wassail nội động từ /ˈwɑː.səl/

  1. Mở tiệc rượu mua vui.

Chia động từ

Tham khảo