Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bonsai”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
n robot Thêm: is:bonsai
Dòng 21: Dòng 21:
[[en:bonsai]]
[[en:bonsai]]
[[hu:bonsai]]
[[hu:bonsai]]
[[is:bonsai]]
[[zh:bonsai]]
[[zh:bonsai]]

Phiên bản lúc 16:20, ngày 2 tháng 1 năm 2010

Tiếng Anh

bonsai

Cách phát âm

  • IPA: /ˌboʊn.ˈsɑɪ/
Hoa Kỳ

Danh từ

bonsai /ˌboʊn.ˈsɑɪ/

  1. Cây cảnh.
  2. Nghệ thuật cây cảnh.

Tham khảo