Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nê”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
n iwiki +scn:nê |
||
Dòng 60: | Dòng 60: | ||
[[ku:nê]] |
[[ku:nê]] |
||
[[scn:nê]] |
Phiên bản lúc 10:37, ngày 7 tháng 2 năm 2010
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /ne33/
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “nê”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
nê
Tính từ
nê
- Nhiều (thtục).
- Tiền còn nê, không ngại.
Tham khảo
- "nê", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)