Khác biệt giữa bản sửa đổi của “infinite”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ml:infinite
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +kn:infinite
Dòng 35: Dòng 35:
[[it:infinite]]
[[it:infinite]]
[[ja:infinite]]
[[ja:infinite]]
[[kn:infinite]]
[[ku:infinite]]
[[ku:infinite]]
[[ml:infinite]]
[[ml:infinite]]

Phiên bản lúc 12:33, ngày 15 tháng 2 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɪn.fə.nət/
Hoa Kỳ

Tính từ

infinite /ˈɪn.fə.nət/

  1. Không bờ bến, vô tận; vô vàn (infinite danh từ số nhiều) không đếm được, hằng hà sa số.
  2. (Toán học) Vô hạn.

Danh từ

infinite /ˈɪn.fə.nət/

  1. Cái không bờ bến.
  2. (Toán học) Lượng vô hạn.
  3. (The infinite) Không trung.
  4. (The infinite) Thượng đế.

Tham khảo