Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ложка”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +li:ложка
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +de:ложка
Dòng 15: Dòng 15:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]]


[[de:ложка]]
[[el:ложка]]
[[el:ложка]]
[[en:ложка]]
[[en:ложка]]

Phiên bản lúc 11:59, ngày 24 tháng 2 năm 2010

Tiếng Nga

Chuyển tự

Danh từ

ложка gc

  1. (Cái) Thìa, cùi dìa, muỗng.
    через час по чайной ложке погов. — làm chậm rì rì, làm chậm như rùa, làm câu dầm mỗi lúc một tí
    ложка дёгтя в бочке мёда погов. — con sâu làm rầu nồi canh
    сухая ложка рот дерёт посл. — không đấm mõm thì chẳng xong

Tham khảo