Khác biệt giữa bản sửa đổi của “embonpoint”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: sh:embonpoint
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +et:embonpoint
Dòng 33: Dòng 33:


[[en:embonpoint]]
[[en:embonpoint]]
[[et:embonpoint]]
[[fr:embonpoint]]
[[fr:embonpoint]]
[[io:embonpoint]]
[[io:embonpoint]]

Phiên bản lúc 02:26, ngày 4 tháng 3 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɑːn.boʊn.ˈpwæn/

Danh từ

embonpoint /ɑːn.boʊn.ˈpwæn/

  1. Sự béo tốt, đẫy đà.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɑ̃.bɔ̃.pwɛ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
embonpoint
/ɑ̃.bɔ̃.pwɛ̃/
embonpoint
/ɑ̃.bɔ̃.pwɛ̃/

embonpoint /ɑ̃.bɔ̃.pwɛ̃/

  1. Trạng thái đẫy, trạng thái mập.
    Prendre de l’embonpoint — đẫy ra
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự khỏe mạnh; vẻ khỏe mạnh.

Trái nghĩa

Tham khảo