Khác biệt giữa bản sửa đổi của “embonpoint”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: sh:embonpoint |
n iwiki +et:embonpoint |
||
Dòng 33: | Dòng 33: | ||
[[en:embonpoint]] |
[[en:embonpoint]] |
||
[[et:embonpoint]] |
|||
[[fr:embonpoint]] |
[[fr:embonpoint]] |
||
[[io:embonpoint]] |
[[io:embonpoint]] |
Phiên bản lúc 02:26, ngày 4 tháng 3 năm 2010
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɑːn.boʊn.ˈpwæn/
Danh từ
embonpoint /ɑːn.boʊn.ˈpwæn/
- Sự béo tốt, đẫy đà.
Tham khảo
- "embonpoint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɑ̃.bɔ̃.pwɛ̃/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
embonpoint /ɑ̃.bɔ̃.pwɛ̃/ |
embonpoint /ɑ̃.bɔ̃.pwɛ̃/ |
embonpoint gđ /ɑ̃.bɔ̃.pwɛ̃/
- Trạng thái đẫy, trạng thái mập.
- Prendre de l’embonpoint — đẫy ra
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự khỏe mạnh; vẻ khỏe mạnh.
Trái nghĩa
Tham khảo
- "embonpoint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)