Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cajole”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: sh:cajole
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +my:cajole
Dòng 29: Dòng 29:
[[kn:cajole]]
[[kn:cajole]]
[[ml:cajole]]
[[ml:cajole]]
[[my:cajole]]
[[sh:cajole]]
[[sh:cajole]]
[[ta:cajole]]
[[ta:cajole]]

Phiên bản lúc 00:24, ngày 17 tháng 3 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /kə.ˈdʒoʊl/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

cajole ngoại động từ /kə.ˈdʒoʊl/

  1. Tán tỉnh, phỉnh phờ.
    to cajole somebody out of something; to cajole something out of somebody — tán tỉnh ai lấy cái gì
    to cajole somebody into doing something — phỉnh phờ ai làm việc gì

Chia động từ

Tham khảo