Khác biệt giữa bản sửa đổi của “boo”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +hr:boo
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +simple:boo
Dòng 36: Dòng 36:
[[pl:boo]]
[[pl:boo]]
[[ru:boo]]
[[ru:boo]]
[[simple:boo]]
[[st:boo]]
[[st:boo]]
[[zh:boo]]
[[zh:boo]]

Phiên bản lúc 00:26, ngày 13 tháng 4 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

Thán từ

boo /ˈbuː/

  1. Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu).
  2. Òa! (làm giật mình, nhát ma).

Ngoại động từ

boo ngoại động từ /ˈbuː/

  1. La ó (để phản đối, chế giễu).
  2. Đuổi ra.
    to boo a dog out — đuổi con chó ra

Chia động từ

Tham khảo