Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thìa”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: hu:thìa |
|||
Dòng 36: | Dòng 36: | ||
[[fr:thìa]] |
[[fr:thìa]] |
||
[[hu:thìa]] |
[[hu:thìa]] |
||
[[ko:thìa]] |
|||
[[lt:thìa]] |
[[lt:thìa]] |
||
[[nl:thìa]] |
[[nl:thìa]] |
||
[[ru:thìa]] |
Phiên bản lúc 12:03, ngày 23 tháng 4 năm 2010
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /tʰiɜ21/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
thìa
Tiếng Rendille
Dịch
- Tiếng Anh: spoon
- Tiếng Hà Lan: lepel gđ
- Tiếng Nga: ложка gc (lóžka)
- Tiếng Pháp: cuiller gc, cuillière gc