Khác biệt giữa bản sửa đổi của “buy”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +eu:buy
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +co:buy
Dòng 84: Dòng 84:


[[ar:buy]]
[[ar:buy]]
[[co:buy]]
[[de:buy]]
[[de:buy]]
[[el:buy]]
[[el:buy]]

Phiên bản lúc 17:21, ngày 15 tháng 5 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ đồng âm

Từ nguyên

Từ tiếng Anh cổ bycġan (“mua”), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *bheug(h).

Ngoại động từ

buy ngoại động từ /ˈbɑɪ/

  1. Mua.
  2. (Nghĩa bóng) Trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó).
  3. Mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai).
  4. (Nghĩa bóng) Cả tin, tin.
    I don't buy that theory – tôi không tin vào thuyết đó
  5. (Từ lóng) Xin chịu.

Chia động từ

Đồng nghĩa

mua
cả tin

Trái nghĩa

mua
cả tin

Thành ngữ

Từ dẫn xuất

Danh từ

buy (số nhiều buys) /ˈbɑɪ/

  1. (Thông tục) Sự mua.
  2. (Thông tục) Vật mua.
    a good buy — món hời

Tham khảo